атака
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của атака
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | atáka |
khoa học | ataka |
Anh | ataka |
Đức | ataka |
Việt | ataca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaатака gc
- (Sự, cuộc, trận, đợt) Tấn công, tiến công, công kích, xung kích.
- воздушная атака — trận tấn công (công kích) bằng máy bay
- идти в атакау — tấn công, tiến công, công kích, xung kích, xung phong
- переходить в атакау — chuyển sang tấn công (tiến công)
Tham khảo
sửa- "атака", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)