Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

астронавт (astronavt)

  1. phi hành gia.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

астронавт

  1. Nhà du hành vũ trụ.

Tham khảo sửa