сансрын нисгэгч

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsansriŋ niskekt͡ɕʰ/
  • Tách âm: санс‧рын ‧нис‧гэгч (4 âm tiết)

Danh từ

sửa

сансрын нисгэгч (sansryn nisgegč)

  1. phi hành gia.

Đồng nghĩa

sửa