Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
сансрын нисгэгч
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mông Cổ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Mông Cổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈsansriŋ niskekt͡ɕʰ/
Tách âm:
санс‧рын ‧нис‧гэгч
(4 âm tiết)
Danh từ
sửa
сансрын
нисгэгч
(
sansryn nisgegč
)
phi hành gia
.
Đồng nghĩa
sửa
астронавт
(
astronavt
)