арестовывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của арестовывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arestóvyvat' |
khoa học | arestovyvat' |
Anh | arestovyvat |
Đức | arestowywat |
Việt | arextovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
арестовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: арестовать) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "арестовывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)