Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

арест

  1. (Sự) Bắt, giữ, bắt bớ, giam giữ, giữ lại.
    посадить кого-л. под арест — bắt giam ai
    сидеть, быть, находиться под арестом — bị bắt giam, bị bắt giữ

Tham khảo

sửa