арест
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của арест
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arést |
khoa học | arest |
Anh | arest |
Đức | arest |
Việt | arext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaарест gđ
- (Sự) Bắt, giữ, bắt bớ, giam giữ, giữ lại.
- посадить кого-л. под арест — bắt giam ai
- сидеть, быть, находиться под арестом — bị bắt giam, bị bắt giữ
Tham khảo
sửa- "арест", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)