арба
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của арба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arbá |
khoa học | arba |
Anh | arba |
Đức | arba |
Việt | arba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từSửa đổi
{{rus-noun-f-1b|root=арб}} арба gc
Tham khảoSửa đổi
- "арба". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)