антиколониальный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

антиколониальный

  1. Chống [chủ nghĩa] thực dân, chống bọn thực dân.
    антиколониальная борьба — [cuộc] đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân
    антиколониальное движение — phong trào chống chủ nghĩa thực dân

Tham khảo

sửa