ансамбль
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ансамбль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ansámbl' |
khoa học | ansambl' |
Anh | ansambl |
Đức | ansambl |
Việt | anxambl |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaансамбль gđ
- Quần thể.
- архитектурный ансамбль — quần thể kiến trúc
- (коллектив) đoàn nghệ thuật, đoàn văn công.
- ансамбль песни и пляски — đoàn ca múa (ca vũ, múa hát)
Tham khảo
sửa- "ансамбль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)