Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

ананас

  1. (растение) [cây] dứa, thơm, khóm (Ananas sativa).
  2. (плод) [quả, trái] dứa, thơm, khóm.

Tham khảo sửa