амбразура
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của амбразура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ambrázura |
khoa học | ambrazura |
Anh | ambrazura |
Đức | ambrasura |
Việt | ambradura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaамбразура gc
Tham khảo
sửa- "амбразура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)