Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

амбразура gc

  1. (воен.) Lỗ châu mai, lỗ bắn.
  2. (архит.) (двери) lỗ cửa
  3. (окна) lỗ cửa sổ.

Tham khảo

sửa