альбом
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của альбом
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | al'bóm |
khoa học | al'bom |
Anh | albom |
Đức | albom |
Việt | albom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaальбом gđ
- (Quyển, cuốn) An bom, an bum.
- альбом для марок — an bom tem
- альбом для рисования — vở vẽ
- альбом для фотографий — an bom ảnh
Tham khảo
sửa- "альбом", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)