акация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của акация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akácija |
khoa học | akacija |
Anh | akatsiya |
Đức | akazija |
Việt | acatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaакация gc
Tham khảo
sửa- "акация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)