Tiếng Kazakh sửa

Các dạng chữ viết thay thế
Ả Rập ايۋان
Kirin айуан
Latinh aiuan

Từ nguyên sửa

Vay mượn từ tiếng Ba Tư حیوان (hayvân) < tiếng Ả Rập حَيَوَان (ḥayawān, động vật). Từ sinh đôi với хайуан (xaiuan).

Danh từ sửa

айуан (aiuan) (nom. số nhiều айуандар)

  1. Động vật.
  2. Người ngu đần, thô lỗ.

Biến cách sửa

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa