Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ажурный

  1. (Thuộc về) Chạm lộng, trổ hoa, trổ thủng.
    ажурная строчка — may lược
    ажурный узор — vân hoa chạm lộng
    ажурная работа — cách làm tinh vi

Tham khảo sửa