адекватный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của адекватный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | adekvátnyj |
khoa học | adekvatnyj |
Anh | adekvatny |
Đức | adekwatny |
Việt | ađecvatny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaадекватный
Tham khảo
sửa- "адекватный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)