автогонщик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của автогонщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtogónščik |
khoa học | avtogonščik |
Anh | avtogonshchik |
Đức | awtogonschtschik |
Việt | avtogonsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaавтогонщик gđ
- Vận động viên (nhà thể thao) đua ô tô.
Tham khảo
sửa- "автогонщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)