Tiếng Mông Cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga автобус (avtobus).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈaw̜tʰɔβʊs/
  • Tách âm: ав‧то‧бус (3 âm tiết)

Danh từ

sửa

автобус (avtobus)

  1. xe buýt.

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa
 
автобус

Danh từ

sửa

автобус

  1. (Chiếc) Xe buýt, ô tô buýt, xe ca, ô tô ca, xe đò.
    ехать на автобусе — đi ô tô buýt, đi xe ca

Tham khảo

sửa

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

автобус

  1. xe buýt.