авиабаза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của авиабаза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aviabáza |
khoa học | aviabaza |
Anh | aviabaza |
Đức | awiabasa |
Việt | aviabada |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaавиабаза gc
- (военная) căn cứ không quân
- (гражданская) cơ sở hàng không.
Tham khảo
sửa- "авиабаза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)