Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Исикава
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
1.3.1
Biến cách
1.4
Xem thêm
Tiếng Nga
sửa
Wikipedia
tiếng Nga có bài viết về:
Исикава
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Nhật
石川
(
いしかわ, Ishikawa
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɪsʲɪˈkavə]
Danh từ riêng
sửa
Исика́ва
(
Isikáva
)
gc
bđv
(
gen.
Исика́вы
)
Ishikawa
(một
tỉnh
của
Nhật Bản
)
Biến cách
sửa
Biến cách của
Исика́ва
(
bất động vật, sg-only gi. cái, thân từ cứng, trọng âm a
)
singular
nom.
Исика́ва
Isikáva
gen.
Исика́вы
Isikávy
dat.
Исика́ве
Isikáve
acc.
Исика́ву
Isikávu
ins.
Исика́вой
,
Исика́вою
Isikávoj
,
Isikávoju
prep.
Исика́ве
Isikáve
Xem thêm
sửa
Bản mẫu:list:Tỉnh của Nhật Bản/ru