įeiti
Tiếng Litva
sửaĐộng từ
sửaįeiti (ngôi thứ ba hiện tại įeina, ngôi thứ ba quá khứ įėjo)
Chia động từ của įeiti
số ít (vienaskaita) |
số nhiều (daugiskaita) | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) |
ngôi thứ nhất (pirmasis asmuo) |
ngôi thứ hai (antrasis asmuo) |
ngôi thứ ba (trečiasis asmuo) | |||
aš | tu | jis/ji | mes | jūs | jie/jos | |||
lối trình bày (tiesioginė nuosaka) |
thì hiện tại (esamasis laikas) |
įeinu | įeini | įeina | įeiname, įeinam |
įeinate, įeinat |
įėjau | |
thì quá khứ (būtasis kartinis laikas) |
įėjai | įėjo | įėjome, įėjom |
įėjote, įėjot |
įeidavau | įeidavai | ||
thì quá khứ nhiều lần (būtasis dažninis laikas) |
įeidavo | įeidavome, įeidavom |
įeidavote, įeidavot |
įeisiu | įeisi | įeis | ||
thì tương lai (būsimasis laikas) |
įeisime, įeisim |
įeisite, įeisit |
įeičiau | įeitum, įeitumei |
įeitų | įeitumėme, įeitumėm, įeitume | ||
lối cầu khẩn (tariamoji nuosaka) |
įeitumėte, įeitumėt |
įeik, įeiki |
teįeina, teįeinie |
įeikime, įeikim |
įeikite, įeikit |
įėjimas | ||
lối mệnh lệnh (liepiamoji nuosaka) |
— | {{{31}}} | {{{32}}} | {{{33}}} | {{{34}}} | {{{35}}} |
động tính từ (dalyviai) įeiti
phần động tính từ (pusdalyvis) įeiti
chủ động | |
---|---|
special adverbial participle | įeidamas |
động tính từ gốc phó từ (padalyviai) įeiti