Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điểm huyệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̰m
˧˩˧
hwiə̰ʔt
˨˩
ɗiəm
˧˩˨
hwiə̰k
˨˨
ɗiəm
˨˩˦
hwiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəm
˧˩
hwiət
˨˨
ɗiəm
˧˩
hwiə̰t
˨˨
ɗiə̰ʔm
˧˩
hwiə̰t
˨˨
Động từ
sửa
điểm huyệt
Dùng
ngón tay
ấn vào chỗ hiểm yếu trên thân người để
hạ gục
, một
kỹ thuật
của
võ thuật
xưa.
Chỉ chỗ đất
tốt
để
táng
người
chết.