Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔ˨˩ ɣṵʔk˨˩ha̰ː˨˨ ɣṵk˨˨haː˨˩˨ ɣuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haː˨˨ ɣuk˨˨ha̰ː˨˨ ɣṵk˨˨

Động từ

sửa

hạ gục

  1. Làm cho đối phương gục xuống, thất bại.
    Hạ gục đối thủ.

Dịch

sửa