Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạ gục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːʔ
˨˩
ɣṵʔk
˨˩
ha̰ː
˨˨
ɣṵk
˨˨
haː
˨˩˨
ɣuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haː
˨˨
ɣuk
˨˨
ha̰ː
˨˨
ɣṵk
˨˨
Động từ
sửa
hạ gục
Làm cho
đối phương
gục xuống,
thất bại
.
Hạ gục
đối thủ.
Dịch
sửa
Làm cho đối phương gục xuống
Tiếng Anh
:
defeat
,
knock down