Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điếu cày
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiəw
˧˥
ka̤j
˨˩
ɗiə̰w
˩˧
kaj
˧˧
ɗiəw
˧˥
kaj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəw
˩˩
kaj
˧˧
ɗiə̰w
˩˧
kaj
˧˧
Danh từ
sửa
điếu cày
Điếu
hút thuốc
lào
làm bằng
một
ống
tre
hay
nứa
, không có
xe
.
Mấy cái
điếu cày
làm bằng ống nứa tươi.