Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đứt gãy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đứt gãy
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɨt
˧˥
ɣaʔaj
˧˥
ɗɨ̰k
˩˧
ɣaj
˧˩˨
ɗɨk
˧˥
ɣaj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɨt
˩˩
ɣa̰j
˩˧
ɗɨt
˩˩
ɣaj
˧˩
ɗɨ̰t
˩˧
ɣa̰j
˨˨
Danh từ
sửa
đứt gãy
Nơi
vỏ
Trái Đất
bị
tách
làm
hai
phần
, một phần
nâng lên
, một phần
sụt
xuống.
Đới
đứt gãy
Sông Hồng.