Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đối chất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗoj
˧˥
ʨət
˧˥
ɗo̰j
˩˧
ʨə̰k
˩˧
ɗoj
˧˥
ʨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗoj
˩˩
ʨət
˩˩
ɗo̰j
˩˧
ʨə̰t
˩˧
Động từ
sửa
đối
chất
(
luật pháp
)
Hỏi cùng lúc nhiều
bị can
trước các
nhân chứng
để
so sánh
khi có sự
mâu thuẫn
giữa hai hay nhiều người mà các
biện pháp
điều tra khác chưa thể
giúp
xác định được
sự thật
.
Cơ quan điều tra đang tiến hành
đối chất
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh:
confront