Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đỏ đọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗɔ̰
˧˩˧
ɗa̰ʔwk
˨˩
ɗɔ
˧˩˨
ɗa̰wk
˨˨
ɗɔ
˨˩˦
ɗawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗɔ
˧˩
ɗawk
˨˨
ɗɔ
˧˩
ɗa̰wk
˨˨
ɗɔ̰ʔ
˧˩
ɗa̰wk
˨˨
Tính từ
sửa
đỏ đọc
Rất
đỏ
, như
pha
sắc
máu
,
gợi
cảm giác
ghê sợ
.
Đôi mắt
đỏ đọc
.