Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đầu máy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤w
˨˩
maj
˧˥
ɗəw
˧˧
ma̰j
˩˧
ɗəw
˨˩
maj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˧˧
maj
˩˩
ɗəw
˧˧
ma̰j
˩˧
Danh từ
sửa
đầu máy
Loại
phương tiện
tự
đẩy
, chạy trên
đường ray
để
kéo
các
toa tàu
phía sau.
Đầu máy
xe lửa.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
locomotive