locomotive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌloʊ.kə.ˈmoʊ.tɪv/
Hoa Kỳ | [ˌloʊ.kə.ˈmoʊ.tɪv] |
Danh từ
sửalocomotive /ˌloʊ.kə.ˈmoʊ.tɪv/
Tính từ
sửalocomotive /ˌloʊ.kə.ˈmoʊ.tɪv/
- Di động.
- (Đùa cợt) Hay đi đây đi đó.
- in our locomotive time — trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
- a locomotive oerson — người hay đi đây đi đó
Tham khảo
sửa- "locomotive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)