Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌloʊ.kə.ˈmoʊ.tɪv/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

locomotive /ˌloʊ.kə.ˈmoʊ.tɪv/

  1. Đầu máy (xe lửa).

Tính từ

sửa

locomotive /ˌloʊ.kə.ˈmoʊ.tɪv/

  1. Di động.
  2. (Đùa cợt) Hay đi đây đi đó.
    in our locomotive time — trong cái thời đại hay đi đây đi đó này
    a locomotive oerson — người hay đi đây đi đó

Tham khảo

sửa