đảo quốc
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Trung Quốc 岛国.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːw˧˩˧ kwəwk˧˥ | ɗaːw˧˩˨ kwə̰wk˩˧ | ɗaːw˨˩˦ wəwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːw˧˩ kwəwk˩˩ | ɗa̰ːʔw˧˩ kwə̰wk˩˧ |
Danh từ
sửađảo quốc
Dịch
sửa- Tiếng Albani: shtet ishullor gđ
- Tiếng Anh: island country, island nation, island state
- Tiếng Basque: uharte-estatu
- Tiếng Catalan: estat insular gđ
- Tiếng Đức: Inselstaat gđ
- Tiếng Hà Lan: eilandstaat gđ
- Tiếng Hungary: szigetország
- Tiếng Pháp: pays insulaire gđ, état insulaire gđ
- Tiếng Phần Lan: saarivaltio
- Tiếng Séc: ostrovní stát gđ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: ada ülkesi
- Tiếng Trung Quốc: 島嶼國家, 岛屿国家, 島國, 岛国
- Tiếng Ý: stato insulare gđ