Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗï̤ŋ˨˩ hə̤w˨˩ɗïn˧˧ həw˧˧ɗɨn˨˩ həw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˧˧ həw˧˧

Danh từ

sửa

đình hầu

  1. (cổ) một loại tước hầu, là hàng quý tộc vào thời nhà Hán.

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)