Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Địa Tạng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗḭʔə
˨˩
ta̰ːʔŋ
˨˩
ɗḭə
˨˨
ta̰ːŋ
˨˨
ɗiə
˨˩˨
taːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiə
˨˨
taːŋ
˨˨
ɗḭə
˨˨
ta̰ːŋ
˨˨
Danh từ
sửa
Địa Tạng
Một trong
bốn
vị
Bồ Tát
của
Phật giáo
Đại thừa
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Kṣitigarbha
,
Earth Treasury
,
Earth Store
Tiếng Phạn
:
क्षितिगर्भ
(
Kṣitigarbha
)
Tiếng Trung Quốc
:
地藏