Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨ̤ŋ˨˩ la̰ːʔj˨˩jɨŋ˧˧ la̰ːj˨˨jɨŋ˨˩ laːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨŋ˧˧ laːj˨˨ɟɨŋ˧˧ la̰ːj˨˨

Động từ sửa

dừng lại

  1. Dừng, ngưng hoặc tạm dừng, tạm ngưng một công việc hay việc làm nào đó.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Thán từ sửa

dừng lại

  1. Thán từ dùng để nói một ai đó dừng lại.

Dịch sửa