dừng lại
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨ̤ŋ˨˩ la̰ːʔj˨˩ | jɨŋ˧˧ la̰ːj˨˨ | jɨŋ˨˩ laːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨŋ˧˧ laːj˨˨ | ɟɨŋ˧˧ la̰ːj˨˨ |
TP.HCM, giọng nữ (tập tin)
Động từ sửa
dừng lại
- Dừng, ngưng hoặc tạm dừng, tạm ngưng một công việc hay việc làm nào đó.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Thán từ sửa
dừng lại
- Thán từ dùng để nói một ai đó dừng lại.