Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨe˧˥ zeʔew˧˥ʨḛ˩˧ jew˧˩˨ʨe˧˥ jew˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨe˩˩ ɟḛw˩˧ʨe˩˩ ɟew˧˩ʨḛ˩˧ ɟḛw˨˨

Động từ sửa

chế giễu

  1. Đem ra làm trò cười nhằm chỉ trích, phê phán.
    Chế giễu bạn một cách lố bịch.

Dịch sửa

Tham khảo sửa