sneer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnɪr/
Danh từ
sửasneer /ˈsnɪr/
- Cười khinh bỉ, cười chế nhạo.
- Chế nhạo, nói những lời châm chọc.
- to sneer at someone — chế nhạo ai
- to sneer at riches — coi khinh tiền bạc
- Nhạo báng làm tổn thương (danh dự).
- to sneer away someone's reputation — nhạo báng làm mất thanh danh ai
Tham khảo
sửa- "sneer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)