Chữ Hán giản thể sửa

Cụm từ sửa

居安思危

  1. Đương lúc yên ổn phải nghĩ đến lúc nguy cấp để phòng bị.

Đồng nghĩa sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)