étriqué
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /et.ʁi.ke/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étriqué /et.ʁi.ke/ |
étriqués /et.ʁi.ke/ |
Giống cái | étriquée /et.ʁi.ke/ |
étriquées /et.ʁi.ke/ |
étriqué /et.ʁi.ke/
- Hẹp quá.
- Habit étriqué — áo hẹp quá
- (Nghĩa bóng) Eo hẹp, hẹp hòi.
- Vie étriquée — đời sống eo hẹp
- Esprit étriqué — óc hẹp hòi
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "étriqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)