Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /et.ʁi.ke/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực étriqué
/et.ʁi.ke/
étriqués
/et.ʁi.ke/
Giống cái étriquée
/et.ʁi.ke/
étriquées
/et.ʁi.ke/

étriqué /et.ʁi.ke/

  1. Hẹp quá.
    Habit étriqué — áo hẹp quá
  2. (Nghĩa bóng) Eo hẹp, hẹp hòi.
    Vie étriquée — đời sống eo hẹp
    Esprit étriqué — óc hẹp hòi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa