Hoa Kỳ | | [ˈæm.pəl] |
ample /ˈæm.pəl/
- Rộng, lụng thụng.
- ample garments — quần áo lụng thụng
- Nhiều, phong phú, dư dật.
- ample resources — nguồn lợi phong phú
- to have ample time — có dư (rộng) thời gian
ample /ɑ̃pl/
- Rộng, lụng thụng.
- Vêtement ample — quần áo lụng thụng
- Phong phú, đầy đủ.
- Ample récit — câu chuyện kể phong phú
- Jusqu'à plus ample informé — xem informé.