ample
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæm.pəl/
Hoa Kỳ | [ˈæm.pəl] |
Tính từ
sửaample /ˈæm.pəl/
- Rộng, lụng thụng.
- ample garments — quần áo lụng thụng
- Nhiều, phong phú, dư dật.
- ample resources — nguồn lợi phong phú
- to have ample time — có dư (rộng) thời gian
Tham khảo
sửa- "ample", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃pl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ample /ɑ̃pl/ |
amples /ɑ̃pl/ |
Giống cái | ample /ɑ̃pl/ |
amples /ɑ̃pl/ |
ample /ɑ̃pl/
- Rộng, lụng thụng.
- Vêtement ample — quần áo lụng thụng
- Phong phú, đầy đủ.
- Ample récit — câu chuyện kể phong phú
- Jusqu'à plus ample informé — xem informé.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ample", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)