étreindre
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /et.ʁɛ̃dʁ/
Ngoại động từ sửa
étreindre ngoại động từ /et.ʁɛ̃dʁ/
- Ôm chặt.
- Etreindre son enfant — ôm chặt đứa con
- (Nghĩa bóng) Làm xúc động đến tắc thở.
- L’émotion qui l’étreint — mối cảm động làm nó tắc thở
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "étreindre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)