étrangler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /et.ʁɑ̃.ɡle/
Ngoại động từ
sửaétrangler ngoại động từ /et.ʁɑ̃.ɡle/
- Bóp cổ, chẹt cổ, thắt cổ.
- On étranglait les condamnés à mort — ngày xưa người ta thắt cổ những người bị án tử hình
- Usurier qui étrangle les gens — (nghĩa bóng) kẻ cho vay nặng lãi bóng cổ con nợ
- Bó chặt, thắt.
- Ceinture qui étrangle la taille — thắt lưng bó chặt thân
- Làm hẹp lại, làm nghẹt lại (lối đi... ).
- (Nghĩa bóng) Bóp nghẹt.
- étrangler la presse — bóp nghẹt báo chí
- (Hàng hải) Cuốn (buồm) lại.
Tham khảo
sửa- "étrangler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)