étourdir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tuʁ.diʁ/
Ngoại động từ
sửaétourdir ngoại động từ /e.tuʁ.diʁ/
- Làm choáng váng.
- étourdir d’un coup de bâton — đánh một gậy làm choáng váng
- Làm điếc tai, làm nhức óc, quấy rầy.
- L’enfant qui étourdit son père — đứa trẻ quấy rầy bố nó
- Làm ngây ngất.
- Parfums qui étourdissent — mùi thơm làm ngây ngất
- Beauté qui étourdit — vẻ đẹp làm cho ngây ngất
- Luộc qua.
- étourdir un poulet — luộc qua con gà
- étourdir la grosse faim — ăn ít nhiều cho đỡ đói
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "étourdir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)