étourdi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tuʁ.di/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | étourdi /e.tuʁ.di/ |
étourdis /e.tuʁ.di/ |
Giống cái | étourdie /e.tuʁ.di/ |
étourdies /e.tuʁ.di/ |
étourdi /e.tuʁ.di/
- Dại dột.
- Un écolier étourdi — một em học sinh dại dột
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
étourdi /e.tuʁ.di/ |
étourdis /e.tuʁ.di/ |
étourdi gđ /e.tuʁ.di/
Tham khảo
sửa- "étourdi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)