Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pondéré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pɔ̃.de.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
pondéré
/pɔ̃.de.ʁe/
pondérés
/pɔ̃.de.ʁe/
Giống cái
pondérée
/pɔ̃.de.ʁe/
pondérées
/pɔ̃.de.ʁe/
pondéré
/pɔ̃.de.ʁe/
Điềm tĩnh
.
Esprit
pondéré
— đầu óc điềm tĩnh
(
Kinh tế
) Đã
chỉnh
bình
.
Trái nghĩa
sửa
Bouillant
,
déraisonnable
,
excessif
,
excité
,
impulsif
Tham khảo
sửa
"
pondéré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)