prévoyant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.vwa.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prévoyant /pʁe.vwa.jɑ̃/ |
prévoyants /pʁe.vwa.jɑ̃/ |
Giống cái | prévoyante /pʁe.vwa.jɑ̃t/ |
prévoyantes /pʁe.vwa.jɑ̃t/ |
prévoyant /pʁe.vwa.jɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "prévoyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)