Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étouffé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.tu.fe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
étouffé
/e.tu.fe/
étouffés
/e.tu.fe/
Giống cái
étouffé
/e.tu.fe/
étouffés
/e.tu.fe/
étouffé
/e.tu.fe/
Chết ngạt
,
bị
ngạt
.
(
Dập
)
Tắt
(ngọn lửa).
Bị
nghẹt
(tiếng).
Nén
lại
,
dằn
lại
(tình cảm... ).
Tham khảo
sửa
"
étouffé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)