Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étalonner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ta.lɔ.ne/
Ngoại động từ
sửa
étalonner
ngoại động từ
/e.ta.lɔ.ne/
So
chuẩn
,
kiểm định
.
Khắc
độ (một dụng cụ).
Tiến hành
đo
nghiệm
mẫu
tâm lý
(trong một nhóm người).
Tham khảo
sửa
"
étalonner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)