Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
étai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.tɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
étai
/e.tɛ/
étais
/e.tɛ/
étai
gđ
/e.tɛ/
(
Hàng hải
)
Dây
neo
(cột buồm)
đằng
mũi
.
Gỗ
chống
,
cột chống
,
trụ
.
étai
de mine
— trụ mỏ
Tham khảo
sửa
"
étai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)