équivoque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ki.vɔk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | équivoque /e.ki.vɔk/ |
équivoques /e.ki.vɔk/ |
Giống cái | équivoque /e.ki.vɔk/ |
équivoques /e.ki.vɔk/ |
équivoque /e.ki.vɔk/
- Lập lờ, nước đôi.
- Attitude équivoque — thái độ nước đôi
- (Có) Hai nghĩa.
- Terme équivoque — từ hai nghĩa
- (Nghĩa xấu) Đáng ngờ.
- Passé équivoque — quá khứ đáng ngờ
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
équivoque /e.ki.vɔk/ |
équivoques /e.ki.vɔk/ |
équivoque gc /e.ki.vɔk/
- Từ hai nghĩa; câu hai nghĩa.
- Cái lập lờ, cái mập mờ.
- Déclaration sans équivoque — lời tuyên bố không lập lờ
- Điều nghi ngờ.
- Dissiper toute équivoque — làm tan mọi điều nghi ngờ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Trò chơi chữ.
Tham khảo
sửa- "équivoque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)