équitable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ki.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | équitable /e.ki.tabl/ |
équitables /e.ki.tabl/ |
Giống cái | équitable /e.ki.tabl/ |
équitables /e.ki.tabl/ |
équitable /e.ki.tabl/
- Công minh, chính trực.
- Juge équitable — thẩm phán công minh
- Partage équitable — sự phân chia công minh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "équitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)