Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /e.ply.ʃaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
épluchage
/e.ply.ʃaʒ/
épluchages
/e.ply.ʃaʒ/

épluchage /e.ply.ʃaʒ/

  1. Sự nhặt rau.
  2. Sự gọt vỏ, sự bóc vỏ.
  3. Sự xem xét tỉ mỉ.
    épluchage d’une œuvre — sự xem xét tỉ mỉ một tác phẩm

Tham khảo sửa