Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
épinette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.pi.nɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
épinette
/e.pi.nɛt/
épinettes
/e.pi.nɛt/
épinette
gc
/e.pi.nɛt/
Lưỡi câu
bằng
gai
.
Cây
vân sam
(tên địa phương ở Ca-na-đa).
(
Âm nhạc
)
Đàn
êpinet
.
Lồng
vỗ béo
gà
.
Tham khảo
sửa
"
épinette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)